Có 1 kết quả:
家眷 jiā juàn ㄐㄧㄚ ㄐㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gia quyến
Từ điển Trung-Anh
one's wife and children
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0